Phiên âm : péi xùn.
Hán Việt : bồi huấn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
培訓技術人員.
♦Bồi dưỡng và huấn luyện. ◎Như: nhất bàn đại công ti đô hội hữu nhất sáo bồi huấn kế hoạch 一般大公司都會有一套培訓計畫.